Dầu nhớt Mobil DTE 10 Excel™ Series được pha chế nhằm đáp ứng yêu cầu của các hệ thống thủy lực áp suất cao ngày nay. Các dầu thủy lực không kẽm này cung cấp sự bảo vệ chống mài mòn cao và giữ hệ thống thủy lực sạch hơn, giảm thiểu cặn lắng ở hệ thống.
Các thử nghiệm đã cho thấy rằng dầu thủy lực Mobil DTE 10 Excel Series vượt xa các dầu thủy lực truyền thống gấp 3 lần. Chúng cũng phù hợp cho nhiều ứng dụng hàng hải bao gồm bơm hàng, bộ cánh cân bằng và nhiều thiết bị khác trên boong và trong buồng máy.
Mobil DTE 10 Excel™ Series có thể giúp:
Hiệu suất thủy lực tuyệt vời | Giảm mức tiêu thụ năng lượng hoặc tăng độ nhạy hệ thống. |
Tính năng giữ sạch siêu việt. | Giảm cặn lắng ở hệ thống dẫn đến giảm bảo trì máy và tăng tuổi thọ các thiết bị. |
Độ bền cắt, chỉ số độ nhớt cao. | Duy trì bảo vệ các thiết bị máy ở dãy nhiệt độ rộng. |
Tính ổn định oxy hóa và ổn định nhiệt. | Kéo dài tuổi thọ dầu ngay cả ở những điều kiện hoạt động khắc nghiệt. |
Tương thích tốt với các chất đàn hồi và các phớt. | Tuổi thọ phớt cao và giúp giảm việc bảo trì. |
Đặc tính chống mài mòn | Giúp giảm mài mòn, bảo vệ bơm và các bộ phận, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị. |
Tính năng tách khí xuất sắc | Giúp ngăn ngừa sự ngậm khí và hư hỏng do tạo bọt trong các hệ thống hoạt động có sự tuần hoàn nhanh. |
Tương thích với nhiều kim loại. | Giúp đảm bảo hiệu suất và bảo vệ tuyệt vời cho bộ phận có nhiều kim loại khác nhau. |
DIN 51524-2: 2006-09 | X | X | X | X | X | X | X |
DIN 51524-3: 2006-09 | X | X | X | X | X |
|
|
ISO 11158 L-HV | X | X | X | X | X |
|
|
JCMAS HK VG32W (JCMAS P 041:2004) |
|
|
X |
|
|
|
|
JCMAS HK VG46W (JCMAS P 041:2004) |
|
|
|
X |
|
|
|
Bosch-Rexroth RE 90220-01 |
|
|
X | X | X |
|
|
Arburg |
|
|
|
X |
|
|
|
Krauss-Maffei Kunststofftechnik |
|
|
|
X |
|
|
|
Voith VN108 4.3.3 |
|
|
|
|
X | X | X |
HOCNF Norway/NEMS | X | X | X | X | X | X | X |
Denison HF-0 |
|
|
X | X | X |
|
|
Eaton Vickers 694 (bao gồm I-286-S, M-2950-S hay M-2952-S trước đây) |
|
|
X | X | X |
|
|
Bơm hàng thủy lực Frank Mohn, Framo |
|
|
|
X |
|
|
|
Fives Cincinnati |
|
|
|
P-70 | P-69 |
|
|
JCMAS HK VG46W (JCMAS P 041:2004) |
|
|
|
X | X | X | X |
Bosch-Rexroth RE 90220-01 |
|
|
|
|
X |
|
Cấp độ nhớt ISO VG | 15 | 22 | 32 | 46 | 68 | 100 | 150 |
Độ nhớt, ASTM D 445 |
|
|
|
|
|
|
|
cSt @ 40ºC | 15.8 | 22.4 | 32.7 | 45.6 | 68.4 | 99.8 | 155.6 |
cSt @ 100ºC | 4.07 | 5.07 | 6.63 | 8.45 | 11.17 | 13.00 | 17.16 |
Chỉ số độ nhớt, ASTM D 2270 | 168 | 164 | 164 | 164 | 156 | 127 | 120 |
Độ nhớt Brookfield ASTM D 2983, cP @ -20OC |
|
|
1090 | 1870 | 3990 | 11240 | 34500 |
Độ nhớt Brookfield ASTM D 2983, cP @ -30OC |
|
|
3360 | 7060 | 16380 | 57800 |
|
Độ nhớt Brookfield ASTM D 2983, cP @ -40OC | 2620 | 6390 | 14240 | 55770 |
|
|
|
Ổ lăn côn (CEC L-45-A-99), % Độ nhớt mất đi | 5 | 5 | 5 | 7 | 11 | 7 | 7 |
Khối lượng riêng 15OC, ASTM D 4052, kg/L | 0.8375 | 0.8418 | 0.8468 | 0.8502 | 0.8626 | 0.8773 | 0.8821 |
Ăn mòn lá đồng, ASTM D 130, 3giờ @ 100OC | 1B | 1B | 1B | 1B | 1B | 1B | 1B |
Thử bánh răng FZG, DIN 51354, Bước hỏng | - | - | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
Điểm đông đặc, OC, ASTM D 97 | -54 | -54 | -54 | -45 | -39 | -33 | -30 |
Điểm chớp cháy, OC, ASTM D 92 | 182 | 224 | 250 | 232 | 240 | 258 | 256 |
Dãy tạo bọt I, II, III, ASTM D 892 , ml | 20/0 | 20/0 | 20/0 | 20/0 | 20/0 | 20/0 | 20/0 |
Điện áp đánh thủng, kV, ASTM D877 | 45 | 54 | 49 | 41 |
|
|
|
Độc tố cấp tính ở thủy sinh (LC-50, OECD 203) | pass | pass | pass | pass | pass | pass | pass |