Mỡ gốc lithium-complex hiệu suất cao Mobilgrease XHP 220 Series cung cấp hiệu suất vượt trội trong các điều kiện hoạt động hàng hải – bao gồm hoạt động ở nhiệt độ cao, nhiễm nước và tải va đập. Mỡ thích hợp sử dụng cho nhiều ứng dụng hàng hải bao gồm tời, tời mũi và các ứng dụng bôi mỡ nói chung.
Lợi ích của Mobilgrease XHP 220 Series gồm:
Khả năng ngăn ngừa nước rửa trôi và nước phun xuất sắc | Đảm bảo sự bôi trơn và bảo vệ ngay cả trong các điều kiện nhiễm nước khắc nghiệt nhất. |
Cấu trúc có độ gắn kết và bám dính cao | Mỡ có độ bền tuyệt vời, giúp giảm rò rỉ và kéo dài chu kỳ tái bôi trơn nhằm giảm các yêu cầu bảo dưỡng. |
Chống rỉ và chống ăn mòn tuyệt vời | Bảo vệ các bộ phận được bôi trơn ngay cả trong những môi trường nước không thuận lợi. |
Kháng nhiệt, chống oxy hóa và chống lại sự suy thoái cấu trúc ở nhiệt độ cao rất tốt |
Giúp tăng tuổi thọ của mỡ và tăng cường bảo vệ ổ đỡ cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cao giúp giảm chi phí bảo dưỡng và chi phí thay mới. |
Hiệu suất chống mài mòn và áp lực cực trị rất tốt | Mang lại sự bảo vệ đáng tin cậy cho các thiết bị được bôi trơn, ngay cả ở những điều kiện có độ trượt cao, nhằm kéo cài tuổi thọ của thiết bị và giảm thời gian dừng máy ngoài kế hoạch |
Đa dụng | Đơn giản hóa lượng tồn kho và giảm chi phí lưu kho. |
DIN 51825: (2004-06) |
|
|
KP1N-20 | KP2N-20 |
|
Fives Cincinnati |
|
P-79 | P-72 | P-64 |
|
|
Các loại mỡ dòng Mobilgrease XHP 220 được sử dụng rộng rãi trên các thiết bị trong các ứng dụng công nghiệp, ô tô, xây dựng và hàng hải. Màu xanh của mỡ cho phép dễ dàng phân biệt được các ứng dụng riêng cho từng loại mỡ:
Cấp NLGI | 00 | 0 | 1 | 2 | 3 | 2 |
Chất làm đặc | Li-Complex | Li-Complex | Li-Complex | Li-Complex | Li-Complex | Li-Complex |
Màu sắc, Quan sát | Dark Blue | Dark Blue | Dark Blue | Dark Blue | Dark Blue | Grey-Black |
Molybdenum DiSulfide, wt% | -- | -- | -- | -- | -- | 0.75% |
Độ xuyên kim ở 25º C, ASTM D 217 | 415 | 370 | 325 | 280 | 235 | 280 |
Điểm nhỏ giọt, ºC, ASTM D 2265 | -- | 270 | 280 | 280 | 280 | 280 |
Độ nhớt của dầu gốc, ASTM D 445 |
|
|
|
|
|
|
cSt @ 40º C | 220 | 220 | 220 | 220 | 220 | 220 |
Thử tải 4 bi, ASTM D 2266, scar, mm | 0.50 | 0.50 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 |
Tải hàn dính 4 bi, ASTM D 2596, kg | 315 | 315 | 315 | 315 | 315 | 315 |
Tải Timken OK, ASTM D 2509, lb | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
Thử Oxi hóa, ASTM D 942, sự tụt áp ở 100 hrs, kPa (psig) | 35 (5) | 35 (5) | 35 (5) | 35 (5) | 35 (5) | 35 (5) |
Bảo vệ chống ăn mòn, ASTM D1743 | Pass | Pass | Pass | Pass | Pass | Pass |
Bảo vệ chống rỉ, IP 220-mod., Distilled Water Washout | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 |
Ăn mòn lá đồng, ASTM D 4048 | 1B | 1B | 1B | 1B | 1B | 1B |
Sự thay đổi độ đặc, Roll Stability, ASTM D 1831, mm/10 | -- | -15 | -15 | 0 | 0 | 0 |