Một thử nghiệm trên tàu đã khám phá tác động của nhiên liệu sinh học đối với hoạt động của tàu
Cơ sở
Phụ lục A của ISO 8217: 2017 bổ sung Nhiên liệu có gốc sinh học và hỗn hợp nhiên liệu sinh học là nhiên liệu tiềm năng dành cho ngành hàng hải vì chúng có thể thay thế cho nhiên liệu truyền thống và có thể giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Thực tại trên bộ, việc sử dụng nhiên liệu hỗn hợp sinh học chạy máy diesel trong vận tải đường bộ để đáp ứng nhu cầu về khí thải là việc bình thường.Do thiếu kinh nghiệm tổng quát về lưu trữ và xử lý các loại nhiên liệu này trong môi trường hàng hải, các phiên bản trước của ISO 8217 đã áp dụng biện pháp phòng ngừa và hạn chế số lượng các sản phẩm này trong nhiên liệu hàng hải.
Do việc sử dụng rộng rãi các sản phẩm này nên kinh nghiệm và cơ sở cung cấp chúng cho ngành hàng hải được nâng cao, phiên bản hiện tại của ISO 8217 cho phép để tăng giới hạn tối thiểu ở tất cả các chủng loại nhiên liệu. Ba loại nhiên liệu chưng cất mới đã được tạo ra cho phép chứa hàm lượng axit béo metyl este (FAME). Mức tối thiểu cho phép của FAME (trong nhiên liệu truyền thống) đã được tăng từ 0,10% lên 0,5%. Các loại nhiên liệu DFA, DFZ và DFB đã được tạo ra có các đặc tính tương tự loại nhiên liệu DMA, DMZ và DMB, ngoại trừ FAME cho phép tối đa 7%.
Mục tiêu thử nghiệm
Trước khi đưa các sản phẩm hàng hải có chứa FAME vào sử dụng trong nhành hàng hải, ExxonMobil đều đã tiến hành thử nghiệm trên tàu để đánh giá việc áp dụng nhiên liệu có nguồn gốc sinh học. Thử nghiệm được thiết kế để đảm bảo rằng việc lưu trữ và xử lý trên tàu, cũng như tiêu thụ sản phẩm, không có ảnh hưởng xấu đến hoạt động của tàu.
4,000+điểm dữ liệu được thu thập để theo dõi hoạt động trên tàu.
Chi tiết thử nghiệm
Hơn 50,000 gallons (190k lít) diesel sinh học B5 (nhiên liệu hàng hải chứa 5% nhiên liệu sinh học) được sử dụng. Thí nghiệm diễn ra trên hai tàu khác nhau, một là tàu có động cơ diesel Detroi 16V149s , tàu còn lại là động cơ Caterpilla 35-12s. Các tàu không được trang bị bất kỳ thiết bị hoặc hệ thống đặc biệt nào để tiêu thụ diesel sinh học. Mỗi tàu có một động cơ tiêu thụ diesel sinh học B5 và hai động cơ còn lại trên tàu tiêu thụ diesel thông thường không có thành phần sinh học.
Phương thức thử nghiệm được phát triển để giám sát cụ thể các khía cạnh chính của việc sử dụng diesel sinh học đã được được xác định là mối quan tâm tiềm năng cho môi trường hàng hải. Những khu vực này bao gồm lưu trữ dài hạn và ổn định sản phẩm, mối quan hệ giữa nước và sự tăng trưởng vi sinh vật, cũng như xử lý trên tàu. Hơn 4.000 điểm dữ liệu đã được thu thập để giám sát hoạt động trên tàu. Két chứa lưu trữ trong thời gian dài được thử nghiệm để theo dõi sự ổn định và oxy hóa. Hệ thống phin lọc trên tàu đã được mở và kiểm tra để theo dõi các điều kiện bất lợi có thể. Dữ liệu thử nghiệm trong khi hoạt động với diesel sinh học mang lại kết quả tích cực. Động cơ vẫn hoạt động đều đặn, với sự giảm nhẹ độ mờ đục của khói được ghi nhận. Không thấy vi sinh vật tại bề mặt phân cách nước-dầu.
Sự tách nước trong hệ thống phin lọc trên tàu tiếp tục hoạt động như thiết kế, và độ ẩm của môi trường hàng hải không ảnh hưởng đến dầu diesel sinh học. Bề mặt bên trong của hệ thống nhiên liệu đã không hiển thị thêm bất kỳ chất cặn nào như cặn lắng, cặn bùn hoặc cặn vecni. Sản phẩm chứa lâu trong két cho thấy không có sự xuống cấp đáng kể, bao gồm quá trình oxy hóa, sự ổn định và sự sinh sôi của vi khuẩn.
Tổng kết
Các kết quả thu được cho thấy dầu diesel sinh học không có tác động tiêu cực. Dầu diesel sinh học đã được sử dụng trong nhiều năm trong các động cơ tương tự trong các ứng dụng trên bộ mà không có tác dụng phụ. Diesel sinh học hỗn hợp (B5 và B7) có thể được sử dụng trong môi trường hàng hải trên tàu với động cơ diesel được vận hành và bảo dưỡng đúng cách. Với bất kỳ nhiên liệu nào, việc lưu trữ và xử lý thích hợp là chìa khóa trong việc duy trì chất lượng nhiên liệu để tránh sự cố khi tàu hoạt động.